|
|
|
@ -44,7 +44,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
submit: Thay đổi email
|
|
|
|
|
title: Thay đổi email cho %{username}
|
|
|
|
|
change_role:
|
|
|
|
|
changed_msg: Vai trò đã thay đổi thành công!
|
|
|
|
|
changed_msg: Đã cập nhật vai trò!
|
|
|
|
|
edit_roles: Quản lý vai trò người dùng
|
|
|
|
|
label: Đổi vai trò
|
|
|
|
|
no_role: Chưa có vai trò
|
|
|
|
@ -55,7 +55,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
custom: Tùy chỉnh
|
|
|
|
|
delete: Xóa dữ liệu
|
|
|
|
|
deleted: Đã xóa
|
|
|
|
|
demote: Xóa vai trò
|
|
|
|
|
demote: Hạ vai trò
|
|
|
|
|
destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
|
|
|
|
|
disable: Khóa
|
|
|
|
|
disable_sign_in_token_auth: Tắt xác minh bằng email
|
|
|
|
@ -108,7 +108,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
previous_strikes: Lịch sử kiểm duyệt
|
|
|
|
|
previous_strikes_description_html:
|
|
|
|
|
other: Người này bị cảnh cáo <strong>%{count}</strong> lần.
|
|
|
|
|
promote: Chỉ định vai trò
|
|
|
|
|
promote: Nâng vai trò
|
|
|
|
|
protocol: Giao thức
|
|
|
|
|
public: Công khai
|
|
|
|
|
push_subscription_expires: Đăng ký PuSH hết hạn
|
|
|
|
@ -153,8 +153,8 @@ vi:
|
|
|
|
|
suspension_irreversible: Toàn bộ dữ liệu của người này sẽ bị xóa hết. Bạn vẫn có thể ngừng vô hiệu hóa nhưng dữ liệu sẽ không thể phục hồi.
|
|
|
|
|
suspension_reversible_hint_html: Mọi dữ liệu của người này sẽ bị xóa sạch vào %{date}. Trước thời hạn này, dữ liệu vẫn có thể phục hồi. Nếu bạn muốn xóa dữ liệu của người này ngay lập tức, hãy tiếp tục.
|
|
|
|
|
title: Tài khoản
|
|
|
|
|
unblock_email: Mở khóa địa chỉ email
|
|
|
|
|
unblocked_email_msg: Mở khóa thành công địa chỉ email của %{username}
|
|
|
|
|
unblock_email: Bỏ chặn địa chỉ email
|
|
|
|
|
unblocked_email_msg: Đã bỏ chặn địa chỉ email của %{username}
|
|
|
|
|
unconfirmed_email: Email chưa được xác minh
|
|
|
|
|
undo_sensitized: Đánh dấu bình thường
|
|
|
|
|
undo_silenced: Bỏ hạn chế
|
|
|
|
@ -170,42 +170,42 @@ vi:
|
|
|
|
|
action_logs:
|
|
|
|
|
action_types:
|
|
|
|
|
approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
|
|
|
|
|
approve_user: Chấp nhận đăng ký
|
|
|
|
|
approve_user: Duyệt đăng ký
|
|
|
|
|
assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
|
|
|
|
|
change_email_user: Đổi email người dùng
|
|
|
|
|
change_role_user: Đổi vai trò
|
|
|
|
|
confirm_user: Xác minh
|
|
|
|
|
create_account_warning: Cảnh cáo
|
|
|
|
|
create_announcement: Tạo thông báo mới
|
|
|
|
|
create_canonical_email_block: Tạo chặn email
|
|
|
|
|
create_canonical_email_block: Chặn địa chỉ email
|
|
|
|
|
create_custom_emoji: Tạo emoji
|
|
|
|
|
create_domain_allow: Cho phép máy chủ
|
|
|
|
|
create_domain_block: Chặn máy chủ
|
|
|
|
|
create_email_domain_block: Tạo chặn tên miền email
|
|
|
|
|
create_ip_block: Tạo chặn IP mới
|
|
|
|
|
create_unavailable_domain: Máy chủ không khả dụng
|
|
|
|
|
create_ip_block: Chặn IP
|
|
|
|
|
create_unavailable_domain: Ngừng liên hợp
|
|
|
|
|
create_user_role: Tạo vai trò
|
|
|
|
|
demote_user: Xóa vai trò
|
|
|
|
|
demote_user: Hạ vai trò
|
|
|
|
|
destroy_announcement: Xóa thông báo
|
|
|
|
|
destroy_canonical_email_block: Bỏ chặn email
|
|
|
|
|
destroy_canonical_email_block: Bỏ chặn địa chỉ email
|
|
|
|
|
destroy_custom_emoji: Xóa emoji
|
|
|
|
|
destroy_domain_allow: Bỏ thanh trừng máy chủ
|
|
|
|
|
destroy_domain_block: Bỏ chặn máy chủ
|
|
|
|
|
destroy_email_domain_block: Bỏ chặn tên miền email
|
|
|
|
|
destroy_instance: Thanh trừng máy chủ
|
|
|
|
|
destroy_ip_block: Xóa IP đã chặn
|
|
|
|
|
destroy_ip_block: Bỏ chặn IP
|
|
|
|
|
destroy_status: Xóa tút
|
|
|
|
|
destroy_unavailable_domain: Xóa máy chủ không khả dụng
|
|
|
|
|
destroy_unavailable_domain: Tái liên hợp
|
|
|
|
|
destroy_user_role: Xóa vai trò
|
|
|
|
|
disable_2fa_user: Vô hiệu hóa 2FA
|
|
|
|
|
disable_custom_emoji: Vô hiệu hóa emoji
|
|
|
|
|
disable_sign_in_token_auth_user: Tắt xác minh bằng email cho người dùng
|
|
|
|
|
disable_user: Vô hiệu hóa đăng nhập
|
|
|
|
|
enable_custom_emoji: Cho phép emoji
|
|
|
|
|
enable_custom_emoji: Duyệt emoji
|
|
|
|
|
enable_sign_in_token_auth_user: Bật xác minh bằng email cho người dùng
|
|
|
|
|
enable_user: Bỏ vô hiệu hóa đăng nhập
|
|
|
|
|
enable_user: Cho phép đăng nhập
|
|
|
|
|
memorialize_account: Đánh dấu tưởng niệm
|
|
|
|
|
promote_user: Chỉ định vai trò
|
|
|
|
|
promote_user: Nâng vai trò
|
|
|
|
|
reject_appeal: Từ chối kháng cáo
|
|
|
|
|
reject_user: Từ chối đăng ký
|
|
|
|
|
remove_avatar_user: Xóa ảnh đại diện
|
|
|
|
@ -213,11 +213,11 @@ vi:
|
|
|
|
|
resend_user: Gửi lại email xác minh
|
|
|
|
|
reset_password_user: Đặt lại mật khẩu
|
|
|
|
|
resolve_report: Xử lý báo cáo
|
|
|
|
|
sensitive_account: Áp đặt nhạy cảm
|
|
|
|
|
silence_account: Áp đặt ẩn
|
|
|
|
|
suspend_account: Áp đặt vô hiệu hóa
|
|
|
|
|
sensitive_account: Gán nhạy cảm
|
|
|
|
|
silence_account: Gán ẩn
|
|
|
|
|
suspend_account: Gán vô hiệu hóa
|
|
|
|
|
unassigned_report: Báo cáo chưa xử lý
|
|
|
|
|
unblock_email_account: Mở khóa địa chỉ email
|
|
|
|
|
unblock_email_account: Bỏ chặn địa chỉ email
|
|
|
|
|
unsensitive_account: Bỏ nhạy cảm
|
|
|
|
|
unsilence_account: Bỏ ẩn
|
|
|
|
|
unsuspend_account: Bỏ vô hiệu hóa
|
|
|
|
@ -229,7 +229,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
update_status: Cập nhật tút
|
|
|
|
|
update_user_role: Cập nhật vai trò
|
|
|
|
|
actions:
|
|
|
|
|
approve_appeal_html: "%{name} đã chấp nhận kháng cáo của %{target}"
|
|
|
|
|
approve_appeal_html: "%{name} đã duyệt kháng cáo của %{target}"
|
|
|
|
|
approve_user_html: "%{name} đã chấp nhận đăng ký từ %{target}"
|
|
|
|
|
assigned_to_self_report_html: "%{name} tự xử lý báo cáo %{target}"
|
|
|
|
|
change_email_user_html: "%{name} đã thay đổi địa chỉ email của %{target}"
|
|
|
|
@ -237,7 +237,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
confirm_user_html: "%{name} đã xác minh địa chỉ email của %{target}"
|
|
|
|
|
create_account_warning_html: "%{name} đã cảnh cáo %{target}"
|
|
|
|
|
create_announcement_html: "%{name} tạo thông báo mới %{target}"
|
|
|
|
|
create_canonical_email_block_html: "%{name} đã chặn email với hash %{target}"
|
|
|
|
|
create_canonical_email_block_html: "%{name} đã chặn địa chỉ email với hash %{target}"
|
|
|
|
|
create_custom_emoji_html: "%{name} đã tải lên biểu tượng cảm xúc mới %{target}"
|
|
|
|
|
create_domain_allow_html: "%{name} kích hoạt liên hợp với %{target}"
|
|
|
|
|
create_domain_block_html: "%{name} chặn máy chủ %{target}"
|
|
|
|
@ -245,9 +245,9 @@ vi:
|
|
|
|
|
create_ip_block_html: "%{name} đã chặn IP %{target}"
|
|
|
|
|
create_unavailable_domain_html: "%{name} ngưng phân phối với máy chủ %{target}"
|
|
|
|
|
create_user_role_html: "%{name} đã tạo vai trò %{target}"
|
|
|
|
|
demote_user_html: "%{name} đã xóa vai trò của %{target}"
|
|
|
|
|
demote_user_html: "%{name} đã hạ vai trò của %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_announcement_html: "%{name} xóa thông báo %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_canonical_email_block_html: "%{name} đã bỏ chặn email với hash %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_canonical_email_block_html: "%{name} đã bỏ chặn địa chỉ email với hash %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_custom_emoji_html: "%{name} đã xóa emoji %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_domain_allow_html: "%{name} đã ngừng liên hợp với %{target}"
|
|
|
|
|
destroy_domain_block_html: "%{name} bỏ chặn máy chủ %{target}"
|
|
|
|
@ -261,11 +261,11 @@ vi:
|
|
|
|
|
disable_custom_emoji_html: "%{name} đã ẩn emoji %{target}"
|
|
|
|
|
disable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} đã tắt xác minh email của %{target}"
|
|
|
|
|
disable_user_html: "%{name} vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
|
|
|
|
|
enable_custom_emoji_html: "%{name} cho phép Emoji %{target}"
|
|
|
|
|
enable_custom_emoji_html: "%{name} cho phép emoji %{target}"
|
|
|
|
|
enable_sign_in_token_auth_user_html: "%{name} đã bật xác minh email của %{target}"
|
|
|
|
|
enable_user_html: "%{name} bỏ vô hiệu hóa đăng nhập %{target}"
|
|
|
|
|
memorialize_account_html: "%{name} đã biến tài khoản %{target} thành một trang tưởng niệm"
|
|
|
|
|
promote_user_html: "%{name} chỉ định vai trò cho %{target}"
|
|
|
|
|
promote_user_html: "%{name} đã nâng vai trò của %{target}"
|
|
|
|
|
reject_appeal_html: "%{name} đã từ chối kháng cáo của %{target}"
|
|
|
|
|
reject_user_html: "%{name} đã từ chối đăng ký từ %{target}"
|
|
|
|
|
remove_avatar_user_html: "%{name} đã xóa ảnh đại diện của %{target}"
|
|
|
|
@ -277,7 +277,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
silence_account_html: "%{name} đã ẩn %{target}"
|
|
|
|
|
suspend_account_html: "%{name} đã vô hiệu hóa %{target}"
|
|
|
|
|
unassigned_report_html: "%{name} đã xử lý báo cáo %{target} chưa xử lí"
|
|
|
|
|
unblock_email_account_html: "%{name} mở khóa địa chỉ email của %{target}"
|
|
|
|
|
unblock_email_account_html: "%{name} bỏ chặn địa chỉ email của %{target}"
|
|
|
|
|
unsensitive_account_html: "%{name} đánh dấu nội dung của %{target} là bình thường"
|
|
|
|
|
unsilence_account_html: "%{name} đã bỏ ẩn %{target}"
|
|
|
|
|
unsuspend_account_html: "%{name} đã bỏ vô hiệu hóa %{target}"
|
|
|
|
@ -287,7 +287,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
update_ip_block_html: "%{name} cập nhật chặn IP %{target}"
|
|
|
|
|
update_report_html: "%{name} cập nhật báo cáo %{target}"
|
|
|
|
|
update_status_html: "%{name} cập nhật tút của %{target}"
|
|
|
|
|
update_user_role_html: "%{name} đã thay đổi vai trò %{target}"
|
|
|
|
|
update_user_role_html: "%{name} đã cập nhật vai trò %{target}"
|
|
|
|
|
deleted_account: tài khoản đã xóa
|
|
|
|
|
empty: Không tìm thấy bản ghi.
|
|
|
|
|
filter_by_action: Theo hành động
|
|
|
|
@ -328,7 +328,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
emoji: Emoji
|
|
|
|
|
enable: Cho phép
|
|
|
|
|
enabled: Đã cho phép
|
|
|
|
|
enabled_msg: Đã cho phép thành công Emoji này
|
|
|
|
|
enabled_msg: Đã cho phép emoji này xong
|
|
|
|
|
image_hint: PNG hoặc GIF tối đa %{size}
|
|
|
|
|
list: Danh sách
|
|
|
|
|
listed: Liệt kê
|
|
|
|
@ -692,7 +692,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
manage_announcements: Quản lý thông báo
|
|
|
|
|
manage_announcements_description: Cho phép quản lý thông báo trên máy chủ
|
|
|
|
|
manage_appeals: Quản lý kháng cáo
|
|
|
|
|
manage_appeals_description: Cho phép xem xét kháng cáo đối với các hành động kiểm duyệt
|
|
|
|
|
manage_appeals_description: Cho phép thành viên kháng cáo đối với các hành động kiểm duyệt
|
|
|
|
|
manage_blocks: Quản lý chặn
|
|
|
|
|
manage_blocks_description: Cho phép người dùng tự chặn các nhà cung cấp email và địa chỉ IP
|
|
|
|
|
manage_custom_emojis: Quản lý emoji
|
|
|
|
@ -704,7 +704,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
manage_reports: Quản lý báo cáo
|
|
|
|
|
manage_reports_description: Cho phép xem xét các báo cáo và thực hiện hành động kiểm duyệt đối với chúng
|
|
|
|
|
manage_roles: Quản lý vai trò
|
|
|
|
|
manage_roles_description: Cho phép quản lý và chỉ định các vai trò nhỏ hơn họ
|
|
|
|
|
manage_roles_description: Cho phép quản lý và nâng cấp các vai trò nhỏ hơn họ
|
|
|
|
|
manage_rules: Quản lý nội quy máy chủ
|
|
|
|
|
manage_rules_description: Cho phép thay đổi nội quy máy chủ
|
|
|
|
|
manage_settings: Quản lý thiết lập
|
|
|
|
@ -798,7 +798,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
patch: Bản vá - sửa lỗi và dễ dàng áp dụng các thay đổi
|
|
|
|
|
version: Phiên bản
|
|
|
|
|
statuses:
|
|
|
|
|
account: Tác giả
|
|
|
|
|
account: Người đăng
|
|
|
|
|
application: Ứng dụng
|
|
|
|
|
back_to_account: Quay lại trang tài khoản
|
|
|
|
|
back_to_report: Quay lại trang báo cáo
|
|
|
|
@ -817,7 +817,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
open: Mở tút
|
|
|
|
|
original_status: Tút gốc
|
|
|
|
|
reblogs: Lượt đăng lại
|
|
|
|
|
status_changed: Tút đã thay đổi
|
|
|
|
|
status_changed: Tút đã sửa
|
|
|
|
|
title: Toàn bộ tút
|
|
|
|
|
trending: Xu hướng
|
|
|
|
|
visibility: Hiển thị
|
|
|
|
@ -896,7 +896,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
title: Quản trị
|
|
|
|
|
trends:
|
|
|
|
|
allow: Cho phép
|
|
|
|
|
approved: Đã cho phép
|
|
|
|
|
approved: Đã duyệt
|
|
|
|
|
confirm_allow: Bạn có chắc muốn cho phép những hashtag đã chọn?
|
|
|
|
|
confirm_disallow: Bạn có chắc muốn cấm những hashtag đã chọn?
|
|
|
|
|
disallow: Cấm
|
|
|
|
@ -915,17 +915,17 @@ vi:
|
|
|
|
|
no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
|
|
|
|
|
shared_by_over_week:
|
|
|
|
|
other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
|
|
|
|
|
title: Tin tức nổi bật
|
|
|
|
|
title: Xu hướng tin tức
|
|
|
|
|
usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
|
|
|
|
|
not_allowed_to_trend: Không được phép thành xu hướng
|
|
|
|
|
only_allowed: Chỉ cho phép
|
|
|
|
|
only_allowed: Đã cho phép
|
|
|
|
|
pending_review: Đang chờ
|
|
|
|
|
preview_card_providers:
|
|
|
|
|
allowed: Tin tức từ nguồn này có thể lên xu hướng
|
|
|
|
|
description_html: Đây là những nguồn mà từ đó các liên kết thường được chia sẻ trên máy chủ của bạn. Các liên kết sẽ không thể lên xu hướng trừ khi bạn cho phép nguồn. Sự cho phép (hoặc cấm) của bạn áp dụng luôn cho các tên miền phụ.
|
|
|
|
|
rejected: Tin tức từ nguồn này không thể lên xu hướng
|
|
|
|
|
title: Nguồn đăng
|
|
|
|
|
rejected: Đã cấm
|
|
|
|
|
rejected: Từ chối
|
|
|
|
|
statuses:
|
|
|
|
|
allow: Cho phép tút
|
|
|
|
|
allow_account: Cho phép người đăng
|
|
|
|
@ -936,11 +936,11 @@ vi:
|
|
|
|
|
description_html: Đây là những tút đang được chia sẻ và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người mới và người cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
|
|
|
|
|
disallow: Cấm tút
|
|
|
|
|
disallow_account: Cấm người đăng
|
|
|
|
|
no_status_selected: Không có tút xu hướng nào thay đổi vì không có tút nào được chọn
|
|
|
|
|
not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
|
|
|
|
|
no_status_selected: Bạn chưa chọn mục nào
|
|
|
|
|
not_discoverable: Người đăng đã chọn không tham gia mục khám phá
|
|
|
|
|
shared_by:
|
|
|
|
|
other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
|
|
|
|
|
title: Tút xu hướng
|
|
|
|
|
title: Xu hướng tút
|
|
|
|
|
tags:
|
|
|
|
|
current_score: Chỉ số gần đây %{score}
|
|
|
|
|
dashboard:
|
|
|
|
@ -956,9 +956,9 @@ vi:
|
|
|
|
|
not_trendable: Không cho lên xu hướng
|
|
|
|
|
not_usable: Không được phép dùng
|
|
|
|
|
peaked_on_and_decaying: Đỉnh điểm %{date}, giờ đang giảm
|
|
|
|
|
title: Hashtag nổi bật
|
|
|
|
|
title: Xu hướng hashtag
|
|
|
|
|
trendable: Cho phép lên xu hướng
|
|
|
|
|
trending_rank: 'Nổi bật #%{rank}'
|
|
|
|
|
trending_rank: 'Xu hướng #%{rank}'
|
|
|
|
|
usable: Có thể dùng
|
|
|
|
|
usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
|
|
|
|
|
used_by_over_week:
|
|
|
|
@ -1004,7 +1004,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
silence: hạn chế tài khoản của họ
|
|
|
|
|
suspend: vô hiệu hóa tài khoản của họ
|
|
|
|
|
body: "%{target} đã khiếu nại vì bị %{action_taken_by} %{type} vào %{date}. Họ cho biết:"
|
|
|
|
|
next_steps: Bạn có thể chấp nhận kháng cáo để hủy kiểm duyệt hoặc bỏ qua.
|
|
|
|
|
next_steps: Bạn có thể duyệt kháng cáo để hủy kiểm duyệt hoặc bỏ qua.
|
|
|
|
|
subject: "%{username} đang khiếu nại quyết định kiểm duyệt trên %{instance}"
|
|
|
|
|
new_critical_software_updates:
|
|
|
|
|
body: Các phiên bản quan trọng mới của Mastodon đã được phát hành, bạn nên cập nhật càng sớm càng tốt!
|
|
|
|
@ -1022,12 +1022,12 @@ vi:
|
|
|
|
|
new_trends:
|
|
|
|
|
body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
|
|
|
|
|
new_trending_links:
|
|
|
|
|
title: Tin tức nổi bật
|
|
|
|
|
title: Xu hướng tin tức
|
|
|
|
|
new_trending_statuses:
|
|
|
|
|
title: Tút nổi bật
|
|
|
|
|
title: Xu hướng tút
|
|
|
|
|
new_trending_tags:
|
|
|
|
|
title: Hashtag nổi bật
|
|
|
|
|
subject: Nội dung nổi bật chờ duyệt trên %{instance}
|
|
|
|
|
title: Xu hướng hashtag
|
|
|
|
|
subject: Xu hướng chờ duyệt trên %{instance}
|
|
|
|
|
aliases:
|
|
|
|
|
add_new: Kết nối tài khoản
|
|
|
|
|
created_msg: Tạo thành công một tên hiển thị mới. Bây giờ bạn có thể bắt đầu di chuyển từ tài khoản cũ.
|
|
|
|
@ -1147,7 +1147,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
hint_html: Kiểm soát cách bạn được ghi nhận khi chia sẻ liên kết trên Mastodon.
|
|
|
|
|
more_from_html: Thêm từ %{name}
|
|
|
|
|
s_blog: "%{name}'s Blog"
|
|
|
|
|
title: Ghi nhận tác giả
|
|
|
|
|
title: Ghi nhận người đăng
|
|
|
|
|
challenge:
|
|
|
|
|
confirm: Tiếp tục
|
|
|
|
|
hint_html: "<strong>Mẹo:</strong> Chúng tôi sẽ không hỏi lại mật khẩu của bạn sau này."
|
|
|
|
@ -1201,7 +1201,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
appealed_msg: Khiếu nại của bạn đã được gửi đi. Nếu nó được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thông báo.
|
|
|
|
|
appeals:
|
|
|
|
|
submit: Gửi khiếu nại
|
|
|
|
|
approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
|
|
|
|
|
approve_appeal: Duyệt kháng cáo
|
|
|
|
|
associated_report: Báo cáo đính kèm
|
|
|
|
|
created_at: Ngày
|
|
|
|
|
description_html: Đây là những cảnh cáo và áp đặt kiểm duyệt đối với bạn bởi đội ngũ %{instance}.
|
|
|
|
@ -1280,7 +1280,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
deprecated_api_multiple_keywords: Không thể thay đổi các tham số này từ ứng dụng này vì chúng áp dụng cho nhiều hơn một từ khóa bộ lọc. Sử dụng ứng dụng mới hơn hoặc giao diện web.
|
|
|
|
|
invalid_context: Bối cảnh không hợp lệ hoặc không có
|
|
|
|
|
index:
|
|
|
|
|
contexts: Bộ lọc %{contexts}
|
|
|
|
|
contexts: Lọc ở %{contexts}
|
|
|
|
|
delete: Xóa bỏ
|
|
|
|
|
empty: Chưa có bộ lọc nào.
|
|
|
|
|
expires_in: Hết hạn trong %{distance}
|
|
|
|
@ -1336,7 +1336,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
merge: Hợp nhất
|
|
|
|
|
merge_long: Giữ hồ sơ hiện có và thêm hồ sơ mới
|
|
|
|
|
overwrite: Ghi đè
|
|
|
|
|
overwrite_long: Thay thế các bản ghi hiện tại bằng những cái mới
|
|
|
|
|
overwrite_long: Thay thế các bản ghi hiện tại bằng các bản ghi mới
|
|
|
|
|
overwrite_preambles:
|
|
|
|
|
blocking_html: Bạn sắp <strong>thay thế danh sách chặn</strong> với <strong>%{total_items} tài khoản</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
|
|
|
bookmarks_html: Bạn sắp <strong>thay thế lượt lưu</strong> với <strong>%{total_items} tút</strong> từ <strong>%{filename}</strong>.
|
|
|
|
@ -1414,7 +1414,7 @@ vi:
|
|
|
|
|
description_html: Nếu có lần đăng nhập đáng ngờ, hãy đổi ngay mật khẩu và bật xác minh 2 bước.
|
|
|
|
|
empty: Không có lịch sử đăng nhập
|
|
|
|
|
failed_sign_in_html: Đăng nhập thất bại bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
|
|
|
|
|
successful_sign_in_html: Đăng nhập thành công bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
|
|
|
|
|
successful_sign_in_html: Đăng nhập bằng %{method} từ %{ip} (%{browser})
|
|
|
|
|
title: Lịch sử đăng nhập
|
|
|
|
|
mail_subscriptions:
|
|
|
|
|
unsubscribe:
|
|
|
|
@ -1832,14 +1832,14 @@ vi:
|
|
|
|
|
spam: Spam
|
|
|
|
|
violation: Nội dung vi phạm quy tắc cộng đồng
|
|
|
|
|
explanation:
|
|
|
|
|
delete_statuses: Vài tút của bạn đã vi phạm nội quy máy chủ và tạm thời bị ẩn bởi kiểm duyệt viên của %{instance}.
|
|
|
|
|
delete_statuses: Tút của bạn đã vi phạm nội quy máy chủ và tạm thời bị ẩn bởi kiểm duyệt viên của %{instance}.
|
|
|
|
|
disable: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng hồ sơ của bạn và dữ liệu khác vẫn còn nguyên. Bạn có thể yêu cầu sao lưu dữ liệu của mình, thay đổi cài đặt tài khoản hoặc xóa tài khoản của bạn.
|
|
|
|
|
mark_statuses_as_sensitive: Vài tút của bạn đã bị kiểm duyệt viên %{instance} đánh dấu nhạy cảm. Mọi người cần nhấn vào media để xem nó. Bạn có thể tự đánh dấu tài khoản của bạn là nhạy cảm.
|
|
|
|
|
sensitive: Từ giờ trở đi, tất cả các media của bạn bạn tải lên sẽ được đánh dấu là nhạy cảm và ẩn đằng sau cảnh báo nhấp chuột.
|
|
|
|
|
silence: Bạn vẫn có thể sử dụng tài khoản của mình, nhưng chỉ những người đang theo dõi bạn mới thấy bài đăng của bạn. Bạn cũng bị loại khỏi các tính năng khám phá khác. Tuy nhiên, những người khác vẫn có thể theo dõi bạn.
|
|
|
|
|
suspend: Bạn không còn có thể sử dụng tài khoản của bạn, hồ sơ và các dữ liệu khác không còn có thể truy cập được. Trong vòng 30 ngày, bạn vẫn có thể đăng nhập để yêu cầu bản sao dữ liệu của mình cho đến khi dữ liệu bị xóa hoàn toàn, nhưng chúng tôi sẽ giữ lại một số dữ liệu cơ bản để ngăn bạn thoát khỏi việc vô hiệu hóa.
|
|
|
|
|
reason: 'Lý do:'
|
|
|
|
|
statuses: 'Tút lưu ý:'
|
|
|
|
|
statuses: 'Tút vi phạm:'
|
|
|
|
|
subject:
|
|
|
|
|
delete_statuses: Những tút %{acct} của bạn đã bị xóa bỏ
|
|
|
|
|
disable: Tài khoản %{acct} của bạn đã bị vô hiệu hóa
|
|
|
|
|