New Crowdin Translations for stable-4.3 (automated) (#32555)
Co-authored-by: GitHub Actions <noreply@github.com>
This commit is contained in:
parent
36452845d7
commit
93348136a5
71 changed files with 719 additions and 272 deletions
|
@ -150,30 +150,30 @@ vi:
|
|||
title: Đăng nhập bằng OAuth
|
||||
scopes:
|
||||
admin:read: đọc mọi dữ liệu trên máy chủ
|
||||
admin:read:accounts: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tài khoản
|
||||
admin:read:canonical_email_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả khối email chuẩn
|
||||
admin:read:domain_allows: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tên miền cho phép
|
||||
admin:read:domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các tên miền chặn
|
||||
admin:read:email_domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các miền email chặn
|
||||
admin:read:ip_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của tất cả các IP chặn
|
||||
admin:read:accounts: đọc thông tin nhạy cảm của mọi tài khoản
|
||||
admin:read:canonical_email_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi khối email biến thể
|
||||
admin:read:domain_allows: đọc thông tin nhạy cảm của mọi máy chủ liên hợp
|
||||
admin:read:domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi máy chủ chặn
|
||||
admin:read:email_domain_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi tên miền email chặn
|
||||
admin:read:ip_blocks: đọc thông tin nhạy cảm của mọi IP chặn
|
||||
admin:read:reports: đọc thông tin của các báo cáo và các tài khoản bị báo cáo
|
||||
admin:write: sửa đổi tất cả dữ liệu trên máy chủ
|
||||
admin:write:accounts: áp đặt hành động kiểm duyệt trên tài khoản
|
||||
admin:write:canonical_email_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với chặn email
|
||||
admin:write:canonical_email_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với chặn email biến thể
|
||||
admin:write:domain_allows: áp đặt kiểm duyệt đối với các email cho phép
|
||||
admin:write:domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền chặn
|
||||
admin:write:email_domain_blocks: áp đặt kiểm duyệt đối với các tên miền email chặn
|
||||
admin:write:ip_blocks: áp đặt kiểm duyệt với các IP chặn
|
||||
admin:write:reports: áp đặt kiểm duyệt với các báo cáo
|
||||
crypto: dùng mã hóa đầu cuối
|
||||
follow: sửa đổi các mối quan hệ tài khoản
|
||||
profile: chỉ đọc thông tin tài khoản cơ bản
|
||||
follow: sửa đổi các mối quan hệ
|
||||
profile: chỉ xem thông tin tài khoản cơ bản
|
||||
push: nhận thông báo đẩy
|
||||
read: đọc mọi dữ liệu tài khoản
|
||||
read:accounts: xem thông tin tài khoản
|
||||
read:blocks: xem những người đã chặn
|
||||
read:bookmarks: xem tút đã lưu
|
||||
read:favourites: xem lượt thích
|
||||
read:favourites: xem tút đã thích
|
||||
read:filters: xem bộ lọc
|
||||
read:follows: xem những người theo dõi
|
||||
read:lists: xem danh sách
|
||||
|
@ -182,7 +182,7 @@ vi:
|
|||
read:reports: xem báo cáo của bạn
|
||||
read:search: tìm kiếm
|
||||
read:statuses: xem toàn bộ tút
|
||||
write: sửa đổi mọi dữ liệu tài khoản của bạn
|
||||
write: sửa đổi mọi dữ liệu tài khoản
|
||||
write:accounts: sửa đổi trang hồ sơ
|
||||
write:blocks: chặn người và máy chủ
|
||||
write:bookmarks: sửa đổi những tút lưu
|
||||
|
@ -194,5 +194,5 @@ vi:
|
|||
write:media: tải lên tập tin
|
||||
write:mutes: ẩn người và thảo luận
|
||||
write:notifications: xóa thông báo
|
||||
write:reports: báo cáo người khác
|
||||
write:reports: báo cáo
|
||||
write:statuses: đăng tút
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue