New Crowdin Translations (automated) (#26444)
Co-authored-by: GitHub Actions <noreply@github.com> Co-authored-by: Claire <claire.github-309c@sitedethib.com>
This commit is contained in:
parent
9262cfc57f
commit
c452ccd913
28 changed files with 410 additions and 170 deletions
|
@ -168,14 +168,14 @@ vi:
|
|||
action_logs:
|
||||
action_types:
|
||||
approve_appeal: Chấp nhận kháng cáo
|
||||
approve_user: Chấp nhận người dùng
|
||||
approve_user: Chấp nhận đăng ký
|
||||
assigned_to_self_report: Tự xử lý báo cáo
|
||||
change_email_user: Đổi email
|
||||
change_role_user: Thay đổi vai trò
|
||||
change_role_user: Đổi vai trò
|
||||
confirm_user: Xác minh
|
||||
create_account_warning: Cảnh cáo
|
||||
create_announcement: Tạo thông báo mới
|
||||
create_canonical_email_block: Tạo chặn tên miền email mới
|
||||
create_canonical_email_block: Tạo chặn tên miền email
|
||||
create_custom_emoji: Tạo emoji
|
||||
create_domain_allow: Cho phép máy chủ
|
||||
create_domain_block: Chặn máy chủ
|
||||
|
@ -187,7 +187,7 @@ vi:
|
|||
destroy_announcement: Xóa thông báo
|
||||
destroy_canonical_email_block: Bỏ chặn tên miền email
|
||||
destroy_custom_emoji: Xóa emoji
|
||||
destroy_domain_allow: Bỏ cho phép máy chủ
|
||||
destroy_domain_allow: Bỏ thanh trừng máy chủ
|
||||
destroy_domain_block: Bỏ chặn máy chủ
|
||||
destroy_email_domain_block: Bỏ chặn tên miền email
|
||||
destroy_instance: Thanh trừng máy chủ
|
||||
|
@ -205,7 +205,7 @@ vi:
|
|||
memorialize_account: Đánh dấu tưởng niệm
|
||||
promote_user: Chỉ định vai trò
|
||||
reject_appeal: Từ chối kháng cáo
|
||||
reject_user: Từ chối người dùng
|
||||
reject_user: Từ chối đăng ký
|
||||
remove_avatar_user: Xóa ảnh đại diện
|
||||
reopen_report: Mở lại báo cáo
|
||||
resend_user: Gửi lại email xác nhận
|
||||
|
@ -343,9 +343,9 @@ vi:
|
|||
dashboard:
|
||||
active_users: người hoạt động
|
||||
interactions: tương tác
|
||||
media_storage: Dung lượng lưu trữ
|
||||
media_storage: Media
|
||||
new_users: người mới
|
||||
opened_reports: tổng báo cáo
|
||||
opened_reports: báo cáo
|
||||
pending_appeals_html:
|
||||
other: "<strong>%{count}</strong> kháng cáo đang chờ"
|
||||
pending_reports_html:
|
||||
|
@ -357,7 +357,7 @@ vi:
|
|||
resolved_reports: báo cáo đã xử lí
|
||||
software: Phần mềm
|
||||
sources: Nguồn đăng ký
|
||||
space: Dung lượng lưu trữ
|
||||
space: Lưu trữ
|
||||
title: Thống kê
|
||||
top_languages: Ngôn ngữ phổ biến
|
||||
top_servers: Máy chủ phổ biến
|
||||
|
@ -450,7 +450,7 @@ vi:
|
|||
title: Nhập máy chủ chặn
|
||||
no_file: Không có tập tin nào được chọn
|
||||
follow_recommendations:
|
||||
description_html: "<strong>Gợi ý theo dõi là cách giúp những người mới nhanh chóng tìm thấy những nội dung thú vị</strong>. Khi một người chưa đủ tương tác với những người khác để hình thành các đề xuất theo dõi được cá nhân hóa, thì những người này sẽ được đề xuất. Nó bao gồm những người có số lượt tương tác gần đây cao nhất và số lượng người theo dõi cao nhất cho một ngôn ngữ nhất định trong máy chủ."
|
||||
description_html: "<strong>Gợi ý theo dõi giúp những người mới nhanh chóng tìm thấy những nội dung thú vị</strong>. Khi một người chưa đủ tương tác với những người khác để hình thành các đề xuất theo dõi được cá nhân hóa, thì những người này sẽ được đề xuất. Nó bao gồm những người có số lượt tương tác gần đây cao nhất và số lượng người theo dõi cao nhất cho một ngôn ngữ nhất định trong máy chủ."
|
||||
language: Theo ngôn ngữ
|
||||
status: Trạng thái
|
||||
suppress: Tắt gợi ý theo dõi
|
||||
|
@ -835,15 +835,15 @@ vi:
|
|||
no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
|
||||
shared_by_over_week:
|
||||
other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
|
||||
title: Liên kết nổi bật
|
||||
title: Tin tức nổi bật
|
||||
usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
|
||||
not_allowed_to_trend: Không được phép thành xu hướng
|
||||
only_allowed: Chỉ cho phép
|
||||
pending_review: Đang chờ
|
||||
preview_card_providers:
|
||||
allowed: Liên kết từ nguồn đăng này có thể nổi bật
|
||||
allowed: Tin tức từ nguồn này có thể lên xu hướng
|
||||
description_html: Đây là những nguồn mà từ đó các liên kết thường được chia sẻ trên máy chủ của bạn. Các liên kết sẽ không thể thịnh hành trừ khi bạn cho phép nguồn. Sự cho phép (hoặc cấm) của bạn áp dụng luôn cho các tên miền phụ.
|
||||
rejected: Liên kết từ nguồn đăng không thể nổi bật
|
||||
rejected: Tin tức từ nguồn này không thể lên xu hướng
|
||||
title: Nguồn đăng
|
||||
rejected: Đã cấm
|
||||
statuses:
|
||||
|
@ -929,7 +929,7 @@ vi:
|
|||
new_trends:
|
||||
body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
|
||||
new_trending_links:
|
||||
title: Liên kết nổi bật
|
||||
title: Tin tức nổi bật
|
||||
new_trending_statuses:
|
||||
title: Tút nổi bật
|
||||
new_trending_tags:
|
||||
|
@ -946,8 +946,8 @@ vi:
|
|||
remove: Bỏ liên kết bí danh
|
||||
appearance:
|
||||
advanced_web_interface: Bố cục
|
||||
advanced_web_interface_hint: 'Bố cục nhiều cột cho phép bạn chuyển bố cục hiển thị thành nhiều cột khác nhau. Bao gồm: Bảng tin, thông báo, thế giới, cũng như danh sách và hashtag. Thích hợp nếu bạn đang dùng màn hình rộng.'
|
||||
animations_and_accessibility: Bảng tin
|
||||
advanced_web_interface_hint: Bố cục nhiều cột cho phép bạn chuyển bố cục hiển thị thành nhiều cột khác nhau. Thích hợp với màn hình rộng.
|
||||
animations_and_accessibility: Hiệu ứng
|
||||
confirmation_dialogs: Hộp thoại xác nhận
|
||||
discovery: Khám phá
|
||||
localization:
|
||||
|
@ -1027,7 +1027,7 @@ vi:
|
|||
new_confirmation_instructions_sent: Bạn sẽ nhận được một email mới với liên kết xác nhận sau vài phút!
|
||||
title: Kiểm tra email của bạn
|
||||
sign_in:
|
||||
preamble_html: Đăng nhập bằng tài khoản <strong>%{domain}</strong>. Nếu tài khoản của bạn được lưu trữ trên một máy chủ khác, bạn sẽ không thể đăng nhập tại đây.
|
||||
preamble_html: Đăng nhập bằng tài khoản <strong>%{domain}</strong>. Nếu đăng ký trên một máy chủ khác, bạn sẽ không thể đăng nhập tại đây.
|
||||
title: Đăng nhập %{domain}
|
||||
sign_up:
|
||||
manual_review: "%{domain} sẽ duyệt đăng ký thủ công. Để giúp chúng tôi duyệt nhanh, hãy viết một chút về bản thân và lý do bạn muốn có một tài khoản trên %{domain}."
|
||||
|
@ -1120,9 +1120,9 @@ vi:
|
|||
invalid_domain: không phải là một tên miền hợp lệ
|
||||
edit_profile:
|
||||
basic_information: Thông tin cơ bản
|
||||
hint_html: "<strong>Tùy chỉnh những gì mọi người nhìn thấy trên hồ sơ công khai của bạn và bên cạnh tút của bạn.</strong> Mọi người sẽ muốn theo dõi lại bạn và tương tác với bạn hơn khi bạn có một hồ sơ đầy đủ và một ảnh hồ sơ."
|
||||
hint_html: "<strong>Tùy chỉnh những gì mọi người nhìn thấy trên hồ sơ công khai và bên cạnh tút của bạn.</strong> Mọi người sẽ muốn theo dõi và tương tác với bạn hơn nếu bạn có ảnh đại diện và một hồ sơ hoàn chỉnh."
|
||||
other: Khác
|
||||
safety_and_privacy: An toàn và bảo mật
|
||||
safety_and_privacy: Sự riêng tư
|
||||
errors:
|
||||
'400': Yêu cầu bạn gửi không hợp lệ hoặc sai hình thức.
|
||||
'403': Bạn không có quyền xem trang này.
|
||||
|
@ -1160,11 +1160,11 @@ vi:
|
|||
add_new: Thêm mới
|
||||
errors:
|
||||
limit: Bạn đã đạt tới số lượng hashtag tối đa
|
||||
hint_html: "<strong>Hashtag thường dùng</strong> là gì? Chúng là những hashtag sẽ được hiển thị nổi bật trên trang hồ sơ của bạn, cho phép mọi người tìm kiếm các bài đăng công khai của bạn có chứa các hashtag đó. Tính năng này có thể dùng để đánh dấu chuỗi tác phẩm sáng tạo hoặc dự án dài hạn."
|
||||
hint_html: "<strong>Làm nổi bật những hashtag thường dùng.</strong> Một công cụ tuyệt vời để theo dõi các tác phẩm sáng tạo và dự án dài hạn của bạn, các hashtag thường dùng sẽ hiển thị nổi bật trên hồ sơ của bạn và cho phép truy cập nhanh vào các tút."
|
||||
filters:
|
||||
contexts:
|
||||
account: Trang hồ sơ
|
||||
home: Bảng tin
|
||||
home: Trang chính và danh sách
|
||||
notifications: Thông báo
|
||||
public: Tin công khai
|
||||
thread: Thảo luận
|
||||
|
@ -1213,7 +1213,7 @@ vi:
|
|||
delete: Xóa
|
||||
deselect: Bỏ chọn tất cả
|
||||
none: Trống
|
||||
order_by: Sắp xếp
|
||||
order_by: Xếp theo
|
||||
save_changes: Lưu thay đổi
|
||||
select_all_matching_items:
|
||||
other: Chọn tất cả%{count} mục trùng hợp với tìm kiếm của bạn.
|
||||
|
@ -1409,7 +1409,7 @@ vi:
|
|||
notifications:
|
||||
email_events: Email
|
||||
email_events_hint: 'Chọn những hoạt động sẽ gửi thông báo qua email:'
|
||||
other_settings: Thông báo khác
|
||||
other_settings: Chặn thông báo từ
|
||||
number:
|
||||
human:
|
||||
decimal_units:
|
||||
|
@ -1469,14 +1469,14 @@ vi:
|
|||
invited: Đã mời
|
||||
last_active: Hoạt động lần cuối
|
||||
most_recent: Mới nhất
|
||||
moved: Đã xóa
|
||||
moved: Đã chuyển
|
||||
mutual: Đồng thời
|
||||
primary: Hoạt động
|
||||
primary: Còn
|
||||
relationship: Quan hệ
|
||||
remove_selected_domains: Xóa hết người theo dõi từ các máy chủ đã chọn
|
||||
remove_selected_followers: Xóa những người theo dõi đã chọn
|
||||
remove_selected_follows: Bỏ theo dõi những người đã chọn
|
||||
status: Trạng thái của họ
|
||||
status: Trạng thái
|
||||
remote_follow:
|
||||
missing_resource: Không tìm thấy URL chuyển hướng cho tài khoản của bạn
|
||||
reports:
|
||||
|
@ -1493,7 +1493,7 @@ vi:
|
|||
too_soon: Ngày lên lịch phải trong tương lai
|
||||
sessions:
|
||||
activity: Gần đây nhất
|
||||
browser: Trình duyệt
|
||||
browser: Ứng dụng
|
||||
browsers:
|
||||
alipay: Alipay
|
||||
blackberry: BlackBerry
|
||||
|
@ -1501,7 +1501,7 @@ vi:
|
|||
edge: Edge
|
||||
electron: Electron
|
||||
firefox: Firefox
|
||||
generic: Trình duyệt khác
|
||||
generic: Chưa rõ
|
||||
huawei_browser: Huawei Browser
|
||||
ie: Internet Explorer
|
||||
micro_messenger: MicroMes hành khách
|
||||
|
@ -1516,7 +1516,7 @@ vi:
|
|||
weibo: Weibo
|
||||
current_session: Phiên hiện tại
|
||||
description: "%{browser} trên %{platform}"
|
||||
explanation: Đây là các trình duyệt web đã từng đăng nhập vào tài khoản Mastodon của bạn.
|
||||
explanation: Đây là các ứng dụng đã từng đăng nhập vào tài khoản Mastodon của bạn.
|
||||
ip: IP
|
||||
platforms:
|
||||
adobe_air: Adobe Air
|
||||
|
@ -1645,7 +1645,7 @@ vi:
|
|||
tags:
|
||||
does_not_match_previous_name: không khớp với tên trước
|
||||
themes:
|
||||
contrast: Mastodon (Độ tương phản cao)
|
||||
contrast: Mastodon (Tương phản)
|
||||
default: Mastodon (Tối)
|
||||
mastodon-light: Mastodon (Sáng)
|
||||
time:
|
||||
|
@ -1741,7 +1741,7 @@ vi:
|
|||
extra_instructions_html: <strong>Mẹo:</strong> Liên kết trên trang web của bạn có thể ẩn. Phần quan trọng là <code>rel="me"</code> ngăn chặn việc mạo danh trên các trang web có nội dung do người dùng tạo. Bạn thậm chí có thể sử dụng một thẻ <code>link</code> trên header của trang thay vì <code>a</code>, nhưng HTML phải có thể truy cập được mà không cần thực thi JavaScript.
|
||||
here_is_how: Cách thực hiện
|
||||
hint_html: "<strong>Xác minh danh tính trên Mastodon là dành cho tất cả mọi người.</strong> Dựa trên các tiêu chuẩn web mở, miễn phí bây giờ và mãi mãi. Tất cả những gì bạn cần là một trang web cá nhân để mọi người nhận ra bạn. Khi bạn liên kết đến trang web này từ hồ sơ của mình, chúng tôi sẽ kiểm tra xem trang web đó có liên kết lại với hồ sơ của bạn hay không và hiển thị một chỉ báo trực quan trên đó."
|
||||
instructions_html: Sao chép và dán mã bên dưới vào HTML của trang web của bạn. Sau đó, thêm địa chỉ trang web của bạn vào một trong các trường bổ sung trên hồ sơ của bạn từ tab "Chỉnh sửa hồ sơ" và lưu các thay đổi.
|
||||
instructions_html: Sao chép và dán mã bên dưới vào mã nguồn trang web của bạn. Sau đó, thêm địa chỉ trang web của bạn vào một trong các trường metadata trên hồ sơ của bạn từ tab "Sửa hồ sơ" và lưu thay đổi.
|
||||
verification: Xác minh
|
||||
verified_links: Những liên kết bạn đã xác minh
|
||||
webauthn_credentials:
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue