New translations en.yml (Vietnamese)
[ci skip]
This commit is contained in:
parent
1ca579f216
commit
99e9bf5c42
1 changed files with 14 additions and 29 deletions
|
@ -1,10 +1,9 @@
|
|||
---
|
||||
vi:
|
||||
about:
|
||||
about_mastodon_html: 'Mạng xã hội của tương lai: Không quảng cáo, không bán thông tin người dùng và phi tập trung! Làm chủ dữ liệu của bạn với Mastodon!'
|
||||
contact_missing: Chưa thiết lập
|
||||
contact_unavailable: N/A
|
||||
hosted_on: "%{domain} vận hành nhờ Mastodon"
|
||||
hosted_on: '%{domain} vận hành nhờ Mastodon'
|
||||
title: Giới thiệu
|
||||
accounts:
|
||||
follow: Theo dõi
|
||||
|
@ -54,7 +53,7 @@ vi:
|
|||
delete: Xóa dữ liệu
|
||||
deleted: Đã xóa
|
||||
demote: Xóa vai trò
|
||||
destroyed_msg: Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ
|
||||
destroyed_msg: "Dữ liệu %{username} sẽ được lên lịch xóa ngay bây giờ"
|
||||
disable: Khóa
|
||||
disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email
|
||||
disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước
|
||||
|
@ -537,11 +536,11 @@ vi:
|
|||
no_ip_block_selected: Bạn chưa chọn bất kỳ IP nào
|
||||
title: Những IP bị chặn
|
||||
relationships:
|
||||
title: Mối quan hệ của %{acct}
|
||||
title: "Mối quan hệ của %{acct}"
|
||||
relays:
|
||||
add_new: Thêm liên hợp mới
|
||||
delete: Loại bỏ
|
||||
description_html: "<strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác."
|
||||
description_html: <strong>Liên hợp</strong> nghĩa là cho phép bài đăng công khai của máy chủ này xuất hiện trên bảng tin của máy chủ khác và ngược lại. <strong>Nó giúp các máy chủ vừa và nhỏ tiếp cận nội dung từ các máy chủ lớn hơn</strong>. Nếu không chọn, người ở máy chủ này vẫn có thể theo dõi người khác trên các máy chủ khác.
|
||||
disable: Tắt
|
||||
disabled: Đã tắt
|
||||
enable: Kích hoạt
|
||||
|
@ -582,7 +581,7 @@ vi:
|
|||
category_description_html: Lý do tài khoản hoặc nội dung này bị báo cáo sẽ được trích dẫn khi giao tiếp với họ
|
||||
comment:
|
||||
none: Không có mô tả
|
||||
comment_description_html: "%{name} cho biết thêm:"
|
||||
comment_description_html: '%{name} cho biết thêm:'
|
||||
confirm: Xác nhận
|
||||
confirm_action: Xác nhận kiểm duyệt với %{acct}
|
||||
created_at: Báo cáo lúc
|
||||
|
@ -757,7 +756,6 @@ vi:
|
|||
remove_from_report: Xóa khỏi báo cáo
|
||||
report: Báo cáo
|
||||
deleted: Đã xóa
|
||||
favourites: Lượt thích
|
||||
history: Lịch sử phiên bản
|
||||
in_reply_to: Trả lời đến
|
||||
language: Ngôn ngữ
|
||||
|
@ -822,7 +820,7 @@ vi:
|
|||
publishers:
|
||||
no_publisher_selected: Không có nguồn đăng nào thay đổi vì không có nguồn đăng nào được chọn
|
||||
shared_by_over_week:
|
||||
other: "%{count} người chia sẻ tuần rồi"
|
||||
other: '%{count} người chia sẻ tuần rồi'
|
||||
title: Liên kết nổi bật
|
||||
usage_comparison: Chia sẻ %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} lần hôm qua
|
||||
not_allowed_to_trend: Không được phép thành xu hướng
|
||||
|
@ -837,13 +835,10 @@ vi:
|
|||
statuses:
|
||||
allow: Cho phép tút
|
||||
allow_account: Cho phép người đăng
|
||||
description_html: Đây là những tút đang được đăng lại và yêu thích rất nhiều trên máy chủ của bạn. Nó có thể giúp người mới và người cũ tìm thấy nhiều người hơn để theo dõi. Không có tút nào được hiển thị công khai cho đến khi bạn cho phép người đăng và người cho phép đề xuất tài khoản của họ cho người khác. Bạn cũng có thể cho phép hoặc từ chối từng tút riêng.
|
||||
disallow: Cấm tút
|
||||
disallow_account: Cấm người đăng
|
||||
no_status_selected: Không có tút thịnh hành nào thay đổi vì không có tút nào được chọn
|
||||
not_discoverable: Tác giả đã chọn không tham gia mục khám phá
|
||||
shared_by:
|
||||
other: Được thích và đăng lại %{friendly_count} lần
|
||||
title: Tút nổi bật
|
||||
tags:
|
||||
current_score: Chỉ số gần đây %{score}
|
||||
|
@ -866,7 +861,7 @@ vi:
|
|||
usable: Có thể dùng
|
||||
usage_comparison: Dùng %{today} lần hôm nay, so với %{yesterday} hôm qua
|
||||
used_by_over_week:
|
||||
other: "%{count} người dùng tuần rồi"
|
||||
other: '%{count} người dùng tuần rồi'
|
||||
title: Xu hướng
|
||||
trending: Thịnh hành
|
||||
warning_presets:
|
||||
|
@ -878,7 +873,7 @@ vi:
|
|||
webhooks:
|
||||
add_new: Thêm endpoint
|
||||
delete: Xóa bỏ
|
||||
description_html: "<strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>."
|
||||
description_html: <strong>Webhook</strong> cho phép Mastodon gửi nhận <strong>thông báo đẩy thời gian thật</strong> về những sự kiện cho ứng dụng thứ ba của bạn, cho ứng dụng của bạn có thể <strong>tự động kích hoạt reaction</strong>.
|
||||
disable: Tắt
|
||||
disabled: Đã tắt
|
||||
edit: Sửa endpoint
|
||||
|
@ -913,7 +908,7 @@ vi:
|
|||
new_report:
|
||||
body: "%{reporter} vừa báo cáo %{target}"
|
||||
body_remote: Ai đó từ %{domain} đã báo cáo %{target}
|
||||
subject: "(%{instance}) Báo cáo #%{id}"
|
||||
subject: '(%{instance}) Báo cáo #%{id}'
|
||||
new_trends:
|
||||
body: 'Các mục sau đây cần được xem xét trước khi chúng hiển thị công khai:'
|
||||
new_trending_links:
|
||||
|
@ -1029,8 +1024,8 @@ vi:
|
|||
already_requested: Bạn vừa gửi một yêu cầu theo dõi tới người này
|
||||
error: Rất tiếc, đã xảy ra lỗi khi tìm kiếm tài khoản từ nơi khác
|
||||
follow: Theo dõi
|
||||
follow_request: Bạn đã gửi yêu cầu theo dõi tới
|
||||
following: Chúc mừng! Bạn đã trở thành người theo dõi
|
||||
follow_request: 'Bạn đã gửi yêu cầu theo dõi tới'
|
||||
following: 'Chúc mừng! Bạn đã trở thành người theo dõi'
|
||||
post_follow:
|
||||
close: Bạn có thể đóng cửa sổ này rồi.
|
||||
return: Xem trang hồ sơ
|
||||
|
@ -1310,12 +1305,8 @@ vi:
|
|||
subject: "%{name} đã gửi báo cáo"
|
||||
sign_up:
|
||||
subject: "%{name} đã được đăng ký"
|
||||
favourite:
|
||||
body: Tút của bạn vừa được thích bởi %{name}
|
||||
subject: "%{name} vừa thích tút của bạn"
|
||||
title: Lượt thích mới
|
||||
follow:
|
||||
body: Bạn vừa được %{name} theo dõi!
|
||||
body: "Bạn vừa được %{name} theo dõi!"
|
||||
subject: "%{name} vừa theo dõi bạn"
|
||||
title: Người theo dõi mới
|
||||
follow_request:
|
||||
|
@ -1331,11 +1322,11 @@ vi:
|
|||
poll:
|
||||
subject: Cuộc bình chọn của %{name} kết thúc
|
||||
reblog:
|
||||
body: Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại
|
||||
body: 'Tút của bạn vừa được %{name} đăng lại'
|
||||
subject: "%{name} vừa đăng lại tút của bạn"
|
||||
title: Lượt đăng lại mới
|
||||
status:
|
||||
subject: Bài đăng mới từ %{name}
|
||||
subject: "Bài đăng mới từ %{name}"
|
||||
update:
|
||||
subject: "%{name} đã sửa một tút"
|
||||
notifications:
|
||||
|
@ -1539,10 +1530,8 @@ vi:
|
|||
enabled_hint: Tự động xóa các tút của bạn khi chúng tới thời điểm nhất định, trừ những trường hợp ngoại lệ bên dưới
|
||||
exceptions: Ngoại lệ
|
||||
explanation: Số lượng tút sẽ tăng dần theo năm tháng. Bạn nên xóa những tút cũ khi tới một thời điểm nhất định.
|
||||
ignore_favs: Bỏ qua số lượt thích
|
||||
ignore_reblogs: Bỏ qua lượt đăng lại
|
||||
interaction_exceptions: Ngoại lệ dựa trên tương tác
|
||||
interaction_exceptions_explanation: Lưu ý rằng không có gì đảm bảo rằng các tút sẽ bị xóa nếu chúng tụt dưới ngưỡng mức yêu thích hoặc đăng lại, dù đã từng đạt.
|
||||
keep_direct: Giữ lại tin nhắn
|
||||
keep_direct_hint: Không xóa tin nhắn của bạn
|
||||
keep_media: Giữ lại những tút có đính kèm media
|
||||
|
@ -1553,8 +1542,6 @@ vi:
|
|||
keep_polls_hint: Không xóa những tút dạng bình chọn
|
||||
keep_self_bookmark: Giữ lại những tút đã lưu
|
||||
keep_self_bookmark_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có lưu chúng
|
||||
keep_self_fav: Giữ lại những tút yêu thích
|
||||
keep_self_fav_hint: Không xóa những tút của bạn nếu bạn có thích chúng
|
||||
min_age:
|
||||
'1209600': 2 tuần
|
||||
'15778476': 6 tháng
|
||||
|
@ -1565,8 +1552,6 @@ vi:
|
|||
'63113904': 2 năm
|
||||
'7889238': 3 tháng
|
||||
min_age_label: Thời điểm
|
||||
min_favs: Giữ những tút yêu thích lâu hơn
|
||||
min_favs_hint: Những tút có lượt thích nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
|
||||
min_reblogs: Giữ những tút đã đăng lại lâu hơn
|
||||
min_reblogs_hint: Những tút có lượt đăng lại nhiều hơn số này sẽ không bị xóa. Để trống nếu bạn muốn xóa hết
|
||||
stream_entries:
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue